Characters remaining: 500/500
Translation

lau chùi

Academic
Friendly

Từ "lau chùi" trong tiếng Việt có nghĩalàm sạch bề mặt của đồ vật bằng cách sử dụng một vật liệu nào đó, thường vải hoặc giấy. "Lau" có nghĩadùng tay hoặc một vật đó để quét sạch bụi bẩn, còn "chùi" làm sạch, cọ rửa. Kết hợp lại, "lau chùi" mang ý nghĩa là hành động làm sạch một cách kỹ lưỡng hơn.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mỗi tuần, tôi thường lau chùi bàn ghế trong nhà." (Ở đây, "lau chùi" có nghĩalàm sạch bàn ghế bằng cách dùng vải hoặc dụng cụ nào đó.)
    • " ấy dành cả buổi sáng để lau chùi cửa sổ." (Trong câu này, "lau chùi" chỉ việc làm sạch cửa sổ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi tổ chức tiệc, chúng tôi đã phải lau chùi nhà cửa để trở lại trạng thái ban đầu." (Ở đây, "lau chùi" ám chỉ đến việc dọn dẹp làm sạch sau khi sự kiện lớn.)
    • "Các nhân viên bảo trì cần lau chùi thiết bị thường xuyên để đảm bảo hiệu suất làm việc." (Trong ngữ cảnh này, "lau chùi" không chỉ đơn giản làm sạch còn liên quan đến việc bảo trì thiết bị.)
Phân biệt các biến thể:
  • Lau: Thường chỉ hành động quét sạch một bề mặt.
  • Chùi: Thể hiện sự cọ rửa, làm sạch kỹ lưỡng hơn.
Các từ gần giống:
  • Dọn dẹp: Mang nghĩa rộng hơn, không chỉ lau chùi còn bao gồm sắp xếp, tổ chức lại không gian.
  • Cọ rửa: Tương tự như "chùi", nhưng thường dùng để chỉ hành động làm sạch một cách mạnh mẽ hơn, thường với nước phòng.
Từ đồng nghĩa:
  • Làm sạch: Có nghĩa tương đương với "lau chùi", nhưng không nhất thiết phải thực hiện bằng cách lau, có thể rửa hoặc dọn dẹp.
Từ liên quan:
  • Vệ sinh: Một thuật ngữ chung cho tất cả các hoạt động làm sạch, bao gồm "lau chùi", "dọn dẹp", "cọ rửa".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "lau chùi", bạn có thể kết hợp với các từ khác để chỉ hơn về đối tượng, dụ: "lau chùi xe", "lau chùi bếp", "lau chùi đồ chơi trẻ em".
  1. Nh. Lau : Lau chùi bàn ghế.

Comments and discussion on the word "lau chùi"